Hiện nay, xe mô tô giá dưới 100 triệu có những xe nào đang được nhiều biker tốc độ yêu thích? Bài viết sẽ cung cấp top 5 dòng xe mô tô giá dưới 100 triệu cực hot thời điểm hiện tại. Hãy cùng chiêm ngưỡng ngoại hình và tìm hiểu động cơ của 5 dòng xe này xem có gì nổi bật nhé!
Nội dung
Honda CBR150 2021 giá từ 110 triệu
Đứng đầu trong danh sách những chiếc xe mô tô giá dưới 100 triệu là Honda CBR150 – dòng xe côn tay thể thao có vẻ ngoài góc cạnh đầy ấn tượng cùng động cơ mạnh mẽ.
Thông số kỹ thuật
Honda CBR150 | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.983 x 694 x 1.083 mm |
Chiều cao yên | 787 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.311 mm |
Trọng lượng | 135 kg |
Dung tích bình xăng | 12L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,3L xăng/100 km |
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa, có ABS |
Loại động cơ | Động cơ xy-lanh đơn, DOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích | 150cc |
Công suất tối đa | 17 mã lực tại tua máy 9.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 14,4 Nm tại tua máy 7.000 vòng/phút |
Hệ thống treo trước | Telescopic |
Hệ thống treo sau | Prolink |
Lốp trước | 100/80-17 52P |
Lốp sau | 130/70-17 62P |
Tính năng nổi bật
Ngoài thiết kế ấn tượng mang đậm chất thể thao, Honda CBR150 còn được trang bị nhiều tính năng vượt trội:
- Bộ cánh gió khí động học mang lại nét thể thao ấn tượng.
- Bộ đèn pha phân tầng full LED được chia ra làm 4 phần có thiết kế đẹp mắt.
- Cặp phuộc hành trình ngược USD nổi bật – điểm đặc biệt chỉ có ở phiên bản mới nhất 2021.
- Trang bị động cơ xy-lanh đơn, dung tích 150cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, cho công suất 17 mã lực tại tua máy 9.000 vòng/phút.
- Hộp côn tay 6 cấp đi kèm với bộ ly hợp trượt hỗ trợ, giúp sang số mượt mà và giảm thiểu tình trạng trượt bánh sau khi dồn số.
- Cặp vành đúc hợp kim nhiều nan cùng phanh đĩa đơn trước sau có hệ thống an toàn ABS.
Benelli 302R xe mô tô giá dưới 100 triệu
Vị trí tiếp theo trong top 5 xe mô tô giá dưới 100 triệu tại Việt Nam là Benelli 302R, phiên bản mới nhất 2021 của dòng xe này hiện đang làm mưa làm gió trên thị trường bởi vẻ ngoài cuốn hút và cực kỳ nổi bật.
Thông số kỹ thuật
Benelli 302R | Thông số chi tiết |
Chiều cao yên | 785 mm |
Trọng lượng | 182 kg |
Dung tích bình xăng | 14L |
Tốc độ tối đa | 150km/h |
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa, 4 piston, có ABS |
Loại động cơ | 2 xy-lanh song song, DOHC, 8 van, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích | 302 cc |
Công suất tối đa | 35 mã lực tại 10.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 27 Nm tại 9.000 vòng/phút |
Hệ thống treo trước | Hành trình ngược đường kính 41mm |
Hệ thống treo sau | Monoshock |
Lốp trước | 110/70-R17 |
Lốp sau | 150/60-R17 |
Tính năng nổi bật
- Ngoại hình mới mẻ, sắc sảo và cực ấn tượng.
- Cụm đèn pha LED, đèn DRL đối xứng, đèn xi-nhan tách rời 2 bên.
- Màn hình LCD với đồ họa công nghệ cao, thiết kế bắt mắt và dễ dàng theo dõi.
- Phuộc trước hành trình ngược đường kính 41mm, phuộc sau monoshock.
- Hệ thống phanh đĩa tiêu chuẩn 4 piston, tích hợp tính năng chống bó cứng phanh ABS.
- Khối động cơ xy-lanh đôi đặt song song, cho công suất 35 mã lực tại 10.000 vòng/phút.
- Momen xoắn cực đại 27 Nm tại 9.000 vòng/phút.
Suzuki GSX R150 giá từ 80 triệu đồng
Suzuki GSX R150 là dòng xe thể thao sở hữu vẻ ngoài hoàn toàn mới mẻ, hấp dẫn cùng động cơ mạnh mẽ. Đây là 1 mẫu xe hoàn hảo trong phân khúc xe côn tay 150cc giá rẻ tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật
Suzuki GSX R150 | Thông số chi tiết |
Kích thước | 2.020 x 700 x 1.075 mm |
Chiều cao yên | 785 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.300 mm |
Trọng lượng | 131kg |
Dung tích bình xăng | 11L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,43L/100km |
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Loại động cơ | xy-lanh đơn, DOHC, 4 van, 4 thì, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích | 150cc |
Công suất tối đa | 14,1 kW/10.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 14,0 Nm/9.000 vòng/phút |
Hệ thống treo trước | Telescopic |
Hệ thống treo sau | Gắp sau |
Hộp số | 6 cấp |
Tỉ số nén | 11,5:1 |
Tính năng nổi bật
Không chỉ có ngoại hình hoàn hảo, chiếc xe còn được trang bị kỹ càng bởi công nghệ hiện đại:
- Cụm đèn pha LED thiết kế theo chiều dọc, làm tăng độ sáng và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống khóa thông minh với viền đèn LED.
- Đồng hồ điều khiển LCD sáng xanh rõ nét với các thông số hiển thị rõ ràng.
- Nút khởi động chỉ 1 lần nhấn, nhanh chóng và hiện đại.
- Khung sườn dạng ống thép tối ưu độ cứng xoắn, tạo nên sự ổn định khi vận hành.
- Động cơ 150cc, 4 thì, làm mát bằng dung dịch, DOHC cho công suất đầu ra mạnh mẽ và khả năng tăng tốc vượt trội.
Yamaha TFX 150 giá từ 72 triệu đồng
Yamaha TFX 150 là mẫu Sportbike trong phân khúc giá tầm trung hiện đang rất hot trong giới chơi xe bởi vẻ ngoài sắc sảo và sở hữu nhiều tính năng nổi bật.
Thông số kỹ thuật
Yamaha TFX 150 | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.955 mm x 795 mm x 1.065 mm |
Chiều cao yên | 805 mm |
Trọng lượng | 135kg |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa đơn thủy lực |
Loại động cơ | xy-lanh đơn, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích | 149,7cc |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15.4 PS)/8.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 13,8 Nm (1.4 kgf-m)/7.000 vòng/phút |
Giảm xóc trước | Hành trình ngược (Upside Down) |
Giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
Lốp trước | 110/70-17M/C 54S (Lốp không săm) |
Lốp sau | 130/70-17M/C 62S (Lốp không săm) |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỉ số nén | 10,4:1 |
Tính năng nổi bật
- Mặt đồng hồ LCD có độ tương phản cao, tiện lợi khi quan sát thông số.
- Hệ thống đèn LED trước siêu sáng, tiết kiệm điện năng.
- Cụm đèn hậu gồm 15 bóng đèn LED kết cấu gọn gàng.
- Giảm xóc trước hành trình ngược đường kính 37mm giúp tăng tính ổn định khi di chuyển.
- Khối động cơ xy-lanh đơn, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch cho công suất 11,3 kW tại 8.500 vòng/phút.
- Momen xoắn cực đại 13,8 Nm tại 7.000 vòng/phút.
- Hệ thống phun xăng điện tử kết hợp hộp số 6 cấp đem đến trải nghiệm mới mẻ và khả năng vận hành vượt trội.
Yamaha YZF-R15 2021 giá từ 70 triệu đồng
Ứng cử viên sáng giá cuối cùng trong top 5 xe moto giá rẻ dưới 100 triệu đang hot nhất hiện nay là Yamaha YZF-R15 – dòng moto thể thao không chỉ có vẻ ngoài bắt mắt mà còn được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và hiện đại.
Thông số kỹ thuật
Yamaha YZF-R15 | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1970 x 670 x 1070 mm |
Chiều cao yên | 815 mm |
Trọng lượng | 137 kg |
Dung tích bình xăng | 11L |
Phanh trước | Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm), 2 piston kẹp |
Phanh sau | Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm), 1 piston kẹp |
Loại động cơ | Động cơ xy-lanh đơn, 4 thì, 4 van, làm mát bằng dung dịch, SOHC |
Dung tích | 155cc |
Công suất tối đa | 14,2 kW/10.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 14,7Nm/8.500 vòng/phút |
Giảm xóc trước | Hành trình ngược, đường kính 130 mm |
Giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo, đường kính 97 mm |
Lốp trước | 100/80-17M/C 52P (lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-17M/C 66S (lốp không săm) |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỉ số nén | 11,6:1 |
Tính năng nổi bật
- Hệ thống đèn LED trước sau hiện đại có khả năng chiếu sáng hoàn hảo và tính thẩm mỹ cao.
- Màn hình LCD hiện đại và sắc nét.
- Hệ thống giảm xóc cho cảm giác lái êm ái và an toàn, đồng thời là điểm nhấn tạo cảm giác khỏe khoắn.
- Động cơ xy-lanh đơn, 4 thì, 4 van, làm mát bằng dung dịch, SOHC, dung tích 155cc cho hiệu suất cực đỉnh (tăng thêm 18% hiệu suất so với phiên bản trước).
- Hệ thống phun xăng điện tử và công nghệ VVA hiện đại.
1 chiếc xe moto có thiết kế đẹp mắt, động cơ vượt trội và giá thành tầm trung sẽ là 1 sự lựa chọn tuyệt vời cho các biker trong giới mê tốc độ. Trên đây là top 5 dòng xe mô tô giá dưới 100 triệu phiên bản cực hot hiện nay, hy vọng sẽ đem lại cái nhìn tổng quan cho bạn và chúc bạn sớm được sở hữu 1 chú “ngựa sắt” hoàn hảo cho riêng mình.