“Xe côn tay giá 40 triệu liệu có đẹp và bền?” Bài viết sẽ phân tích kỹ về thông số kỹ thuật cùng kết cấu của 5 dòng xe tay côn giá tầm 40 triệu mà các ông lớn Honda, Yamaha, Suzuki đang phân phối. Bạn hãy tham khảo để đánh giá và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân nhé!
Nội dung
Suzuki GD110 rạng ngời khí chất giá chỉ 28 triệu đồng
Đứng Top 1 trong các dòng xe “chất chơi” ở phân khúc giá dưới 40 triệu là Suzuki GD110 với kiểu dáng cổ điển, trang bị hiện đại không kém bất cứ dòng xe côn tay nào trong cùng phân khúc.
Hiện nay, Suzuki được phân phối với 3 gam màu chính gồm màu đen mờ, màu đen, màu đỏ và 2 gam màu phiên bản đặc biệt là màu đen mờ và màu xanh nâu.
Mẫu xe Suzuki GD110 màu đen
Thiết kế backbone cổ điển
- Suzuki GD110 được thiết kế với kiểu dáng backbone cổ điển, khung sườn nhỏ gọn mang lại cảm giác thoải mái, thuận tiện, nhẹ nhàng khi di chuyển, đặc biệt thích hợp với việc di chuyển trong thành thị.
- Mặt đồng hồ hiện đại, tinh tế.
- Ống xả thiết kế hiện đại, giảm lượng khí thải, thân thiện với môi trường. Phuộc sau có 5 cấp độ điều chỉnh thích hợp với việc chở nặng.
- Baga sau: nhỏ gọn, trọng lượng lên tới 3kg thuận tiện cho việc chở đồ.
Thông số kỹ thuật
Suzuki GD110 | Thông số chi tiết |
Hệ thống phanh | |
Trước | Tang trống |
Sau | Tang trống |
Hệ thống treo | |
Trước | Telescopic, lò xo cuộn, giảm chấn dầu |
Sau | Loại gắp, lò xo cuộn, giảm chấn dầu, 5 cấp độ điều chỉnh. |
Động cơ | 4 thì |
Phuộc sau | 5 cấp độ điều chỉnh |
Kích cỡ vỏ xe | |
Trước | 2,50 – 17 38L |
Sau | 2,75 – 17 47P |
Dung tích bình xăng | 8,5L |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Hệ thống bôi trơn | Chậu dầu ướt |
Hệ thống khởi động | Điện/ Cần đạp |
Hệ thống đánh lửa | CDI |
Honda CG125Fi
Honda CG125 từng làm mưa làm gió trên thị trường với khả năng vận hành bền bỉ cùng thiết kế diện mạo vuông đặc trưng. Ở mẫu xe mới CG125Fi 2020, chiếc xe được trang bị thêm nhiều công nghệ hiện đại, tân tiến như công nghệ phun xăng điện tử, tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Mẫu xe Honda CG125 2020
Thiết kế
- Thiết kế hình vuông đặc trưng ở đèn chiếu sáng trước, sau và xi-nhan.
- Mạ chrome ở nhiều chi tiết xe như ốp pô, chắn bùn trước/sau.
- Thiết kế tay lái cao mang lại cảm giác thoải mái khi điều khiển.
- Bộ vành tăm có kích thước 18 inch kết hợp cùng hệ thống phanh đùm ở cả 2 bánh xe.
- Phuộc trước thiết kế dạng phuộc lồng (Telecopic), phuộc sau là giảm xóc đôi (Monoshock).
- Yên xe cao 760 mm phù hợp với cỡ người châu Á.
- Phía sau yên được trang bị Baga, tạo không gian rộng chứa đồ.
Thông số kỹ thuật
Honda CG125 2020 | Thông số chi tiết | |
Loại động cơ | Xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí | |
Dung tích xi lanh | 125cc | |
Công suất tối đa | 7,3 kW/ 8000 rpm | |
Mô-men cực đại | 9,5 Nm/ 6500 rpm | |
Trọng lượng | 115 Kg | |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện | |
Hộp số | 5 cấp | |
Khoảng cách trục bánh xe | 1200 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm | |
Dài x Rộng x Cao | 1910 mm x 760 mm x 1020 mm | |
Chiều cao yên | 760 mm | |
Dung tích bình xăng | 13L | |
Cỡ lốp trước/sau | 2.50 – R18 2.75 – R18 | |
Hệt thống phun xăng | Phun xăng điện tử | |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Yamaha YB125SP 39 triệu đồng
Yamaha YB125SP thiên về kiểu dáng nhỏ gọn, tiện lợi, cực kỳ phù hợp với những “tay chơi” đam mê dòng xe truyền thống. Hiện nay, mẫu xe đang được giới thiệu với 3 màu cổ điển: đen bóng, trắng bóng và đỏ bóng.
Mẫu xe Yamaha YB125SP màu đen bóng
Thiết kế
- Thiết kế tổng thể đậm chất cổ điển: bình xăng giọt nước, tay lái cao, yên xe bánh mì… Đặc biệt, vì tổng thể thiết kế đơn giản nên Yamaha YB125SP rất dễ độ theo nhiều phong cách khác nhau.
- Đèn pha, đèn xi nhan tròn độc đáo.
- Cụm đồng hồ tròn Analog nhỏ gọn, hiển thị đầy đủ thông tin.
- Tính an toàn cao: trang bị phanh đĩa phía trước, phanh tang trống phía sau. Vành xe có kích thước 17 inches, 5 chấu.
Thông số kỹ thuật
Yamaha YB125SP | Thông số chi tiết |
Dung tích xi-lanh | 125cc |
Loại động cơ | SOHC |
Hộp số côn tay | 5 cấp |
Dung tích bình xăng | 10L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 50 km/ lít xăng |
Công suất tối đa | 9,5 mã lực/7.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9.9 Nm/8000 vòng/phút |
Tốc độ tối đa | 90 Km/h |
Dài x Rộng x Cao | 1.990 mm x 745 mm x 1.050 mm |
Chiều cao yên xe | 760 mm |
Trọng lượng | 114 Kg |
Khoảng sáng gầm | 160 mm |
Suzuki HJ125: khoảng 35 – 38 triệu đồng
Suzuki HJ125 là mẫu xe côn tay cổ điển 125cc, đàn anh của Suzuki GD110, thuộc phân khúc Sport-Touring cỡ nhỏ của Suzuki. Hiện mẫu xe đang được bán ra với 4 màu: đen, đỏ, xanh và cam.
Mẫu xe HJ125 màu đen chiếm được nhiều sự chú ý của các Biker
Thiết kế đậm chất cổ điển
- Phanh đĩa đơn trước, phanh trống sau tăng tính an toàn khi điều khiển.
- Đèn pha đơn tròn cổ điển.
- Thiết kế đồng hồ đôi hiển thị vòng tua máy cùng tốc độ.
- Ống xả được mạ Crom cùng treo cao, bảo vệ xe khi di chuyển.
- Yên xe thấp, thon dài tạo tư thế thoải mái cho người điều khiển. Mẫu xe có sẵn baga để chuyên chở hàng hóa.
Thông số kỹ thuật
Suzuki HJ125 2019 | Thông số chi tiết |
Dung tích xi-lanh | 125cc |
Loại động cơ | Xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Hộp số côn tay | 5 cấp |
Dung tích bình xăng | 11L |
Công suất tối đa | 10,8 mã lực/9.000 vòng/phút |
Tốc độ tối đa | 93 Km/h |
Dài x Rộng x Cao | 2.040 mm x 745 mm x 1.135 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.270 mm |
Khoảng sáng gầm | 167 mm |
Trọng lượng | 120 Kg |
SYM Husky Classic 125 (Woft): 31,9 triệu đồng
Mẫu xe cuối cùng được giới thiệu trong bài viết là mẫu xe kết hợp hoàn hảo giữa cổ điển và hiện đại: SYM Husky Classic 125. Mẫu xe được ra mắt năm 2017, đánh vào những khách hàng mê đi phượt. SYM Husky Classic 125 đã nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Suzuki GD110.
Mẫu xe SYM Husky Classic 125 màu trắng
Thiết kế theo phong cách tối giản
- Thiết kế xe gọn gàng dựa trên hệ thống khung sườn làm bằng ống thép đơn mang lại cảm giác gọn nhẹ, đơn giản. Xe có thể tùy ý độ theo ý thích của Biker.
Mẫu xe SYM Husky Classic 125 (Woft) được giới thiệu năm 2018 – Nguồn: 2banh.vn
- Cụm đèn pha, đèn xi nhan tròn truyền thống.
- Cụm đồng hồ hoài cổ tối giản hiển thị thông số dạng công-tơ-mét.
- Bình xăng giọt nước đặt nằm ngang, thon dài ra sau, nắp bình xăng được mạ Crom bảo vệ.
Thông số kỹ thuật
SYM Husky Classic 125 | Thông số chi tiết |
Dung tích xi-lanh | 124cc |
Loại động cơ | 4 thì, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Hệ thống phun xăng | Hệ thống phun xăng điện tử CDI |
Hệ thống khởi động | Điện/ Đạp chân |
Hệ thống truyền động | 5 số tới |
Công suất tối đa | 12, 5 mã lực/ 9.500 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9 Nm/ 7.000 vòng/ phút |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2 lít/ 100 km |
Dài x Rộng X Cao | 1.910 mm x 775 mm x 1055 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.210 mm |
Chiều cao yên | 775 mm |
Trọng lượng xe | 118,5 Kg |
Dung tích bình xăng | 12,5 L |
Phuộc trước | Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ |
Trên đây là toàn bộ thông tin về Top 5 xe côn tay giá dưới 40 triệu HOT nhất hiện nay mà Xelaban.com muốn giới thiệu đến bạn đọc. Hi vọng qua bài viết trên, các Biker nắm được thông tin chi tiết cũng như chọn được cho mình chiếc “chiến mã” phù hợp nhất!