Honda Vision 2020 đang tiếp tục là loại xe tay ga bán chạy nhất trên thị trường Việt Nam. Với thiết kế phổ thông, trẻ trung, hiện đại, Vision phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Dòng xe này tiếp tục tung ra thị trường 3 phiên bản và 10 màu sắc khác nhau để lựa chọn. Hôm nay, xelaban.com sẽ cấp nhật bảng bảng giá xe Vision hiện nay mới nhất, hãy cùng tham khảo qua bài viết dưới đây nhé.
Nội dung
Những điểm mới của Honda Vision 2020
Vision chiếm tỷ trọng lớn trong doanh số bán các dòng xe của Honda. Vì thế, năm 2020 Honda tiếp tục cho tung ra thị trường phiên bản Vision 2020.
Ở phiên bản mới, Honda bổ sung thêm 3 màu sắc mới vào bộ sưu tập xe là màu xanh lam, xanh lục và màu trắng ánh kim. Đồng thời thiết kế kết hợp tem màu vàng giúp Vision 2020 thêm phần sang trọng, hiện đại. Ở phiên bản cao cấp và đặc biệt, Vision 2020 còn được bổ sung thêm logo ở cuối phần yên xe giúp tạo điểm nhấn thu hút cho xe.
Ngoài ra, Vision 2020 cũng được thiết kế thay đổi mặt đồng hồ của xe. Sự bố trí hợp lý giúp người dùng dễ quan sát hơn và tạo thêm nét tinh tế cho xe.
Đánh giá chung về Honda Vision 2020
Nhìn chung, sau khoảng thời gian cải tiến, phát triển, Honda Vision 2020 có 3 đặc điểm nổi bật sau:
Thiết kế nhỏ gọn, thời trang
Vision 2020 vẫn giữ theo thiết kế cũ từ phiên bản tiền nhiệm với lợi thế yên cao vừa phải và có sàn để chân rộng, phù hợp với chiều cao trung bình của người Việt Nam. So với các đối thủ khác thì Vision có trọng lượng, bề rộng xe nhỏ gọn, thanh thoát hơn.
Mức tiêu thụ nhiên liệu khá thấp
Honda Vision được trang bị động cơ eSP thế hệ mới. Động cơ dung tích 110cc, hệ thống phun xăng điện tử PGM FI và được làm mát bằng không khí. Đồng thời, được tích hợp cùng bộ đề ACG và công nghệ giảm thiểu ma sát. Bên cạnh đó, hệ thống tắt máy tạm thời Idling Stop giúp xe tự động tắt máy khi dừng di chuyển và chỉ cần ga là xe khởi động lại bình thường.
Theo số liệu được công bố bởi Honda, với hệ thống động cơ tiết kiệm nhiên liệu, Vision 2020 có mức tiêu thụ ấn tượng khoảng 1,73 lít/100km.
Tiện ích của xe
So với các mẫu xe tay ga khác, Vision 2020 không quá nổi bật về các tiện ích của xe:
Thứ nhất, cốp xe có tương đối nhỏ, dung tích khoảng 18 lít, chỉ để vừa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu.
Thứ 2, nắp bình xăng được thiết kế ở vị trí dưới chân người lái. Muốn nạp thêm nhiên liệu bắt buộc người dùng phải xuống xe, lật thảm để chân mới có thể đổ xăng được.
Thứ 3, Vision 2020 đã được trang bị Smart key cho phiên bản cao cấp và đặc biệt. Giúp bảo đảm an toàn và tiện lợi hơn cho người dùng.
Những thông tin trên, đã phần nào giúp các bạn hiểu được về chiếc xe Vision nếu bạn có ý định mua nó trong tương lai. Vậy một vấn đề nữa là giá xe Vision ngày hôm nay có gì biến động không? hay xe Vision đời mới giá bao nhiêu? Các bạn cũng tìm hiểu nội dung bên dưới nhé!
Cập nhật bảng giá xe Vision mới nhất hiện nay
Luôn nằm trong top đầu những xe bán chạy nhất trên thị trường Việt Nam. Nhu cầu thị trường cao, cung không đáp ứng cầu khiến cho giá bán xe Honda Vision dễ có sự biến động. Và trên thực tế, giá bán đến khách hàng luôn cao hơn giá đại lý được niêm yết. Dưới đây là bảng giá xe Vision mới nhất được cập nhật tháng 4/2020. Cụ thể:
Giá xe Vision hiện tại theo khu vực
Giá xe Vision đời mới 2020 | |
Loại xe | Giá bán đề xuất |
Vision bản tiêu chuẩn | 29.990.000 |
Vision bản cao cấp (Smart key) | 30.790.000 |
Vision bản đặc biệt (Smart key) | 31.990.000 |
Giá xe Vision mới nhất hiện nay tại TP.Hà Nội | ||
Loại xe | Giá đại lý | Giá lăn bánh (tạm tính) |
Vision bản tiêu chuẩn | 29.990.000 | 33.300.000 |
Vision bản cao cấp (Smart key) | 30.790.000 | 34.600.000 |
Vision bản đặc biệt (Smart key) | 31.990.000 | 36.800.000 |
Giá xe Vision mới nhất hiện nay tại TP.HCM | ||
Loại xe | Giá đại lý | Giá lăn bánh (tạm tính) |
Vision bản tiêu chuẩn | 29.990.000 | 34.100.000 |
Vision bản cao cấp (Smart key) | 30.790.000 | 35.400.000 |
Vision bản đặc biệt (Smart key) | 31.990.000 | 37.600.000 |
Giá xe Vision theo phiên bản màu sắc
Bảng giá xe Vision hôm nay theo các phiên bản màu sắc | |||
Màu sắc | Giá đề xuất | TP. Hà Nội | TP.HCM |
Honda Vision 2020 phiên bản tiêu chuẩn | |||
Vision 2020 màu Đỏ | 29.990.000 | 33.300.000 | 34.100.000 |
Vision 2020 màu Trắng đen nâu | 29.990.000 | 33.300.000 | 34.100.000 |
Honda Vision 2020 phiên bản cao cấp (Smart key) | |||
Vision 2020 màu Đỏ | 30.790.000 | 34.600.000 | 35.400.000 |
Vision 2020 màu Đỏ nâu đen | 30.790.000 | 34.600.000 | 35.400.000 |
Vision 2020 màu Trắng nâu đen | 30.790.000 | 34.600.000 | 35.400.000 |
Vision 2020 màu Vàng nâu đen | 30.790.000 | 34.600.000 | 35.400.000 |
Vision 2020 màu Xanh lục nâu | 30.790.000 | 34.600.000 | 35.400.000 |
Vision 2020 màu Xanh lam nâu | 30.790.000 | 34.600.000 | 35.400.000 |
Honda Vision 2020 phiên bản đặc biệt (Smart key) | |||
Vision 2020 màu Đen nhám | 31.990.000 | 36.800.000 | 37.600.000 |
Vision 2020 màu Trắng Đen | 31.990.000 | 36.800.000 | 37.600.000 |
Bảng giá xe Vision hiện tại nhìn chung không có sự biến động, thay đổi gì so với những tháng trước. Dù có thêm phiên bản Smart key nhưng giá tiền xe Vision 2020 vẫn duy trì ở phân khúc giá trung bình phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau.
Trên đây là bảng giá xe Vision hiện nay mà xelaban.com đã tổng hợp lại. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn lựa chọn được Vision 2020 phiên bản tốt nhất và phù hợp nhất với nhu cầu.