Bạn đã lỡ dành tình yêu cho những “chiến mã” Naked Bike phóng khoáng, mạnh mẽ? Bạn muốn sở hữu ngay một em Naked Bike cho riêng mình nhưng vẫn phân vân về khả năng tài chính? Trong bài viết dưới đây, Xelaban.com sẽ giới thiệu đến bạn các loại xe Nake Bike giá rẻ đang được giới trẻ săn lùng nhiều nhất hiện nay. Cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung
Honda CB150R 2021
Đứng đầu trong Top 5 loại xe Naked Bike giá rẻ là mẫu xe Honda CB150R 2021 cá tính được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Mẫu xe được Honda phân phối với 2 gam màu: Đỏ đen bạc và Đen bạc cùng mức giá dao động khoảng 105 triệu đồng.
Thiết kế
- Thiết kế xe thiên về cổ điển, mềm mại nhưng không mất đi nét mạnh mẽ đặc trưng của các mẫu xe Nake Bike.
- Đèn LED tròn phía trước với viền ốp kim loại bắt mắt.
- Thiết kế bình xăng khỏe khoắn với những đường gờ, nếp gấp nổi.
- Ống xả đặt cân đối.
- Càng sau cao cấp cùng cặp phuộc trước hành trình ngược lên tới 41 mm.
Trang bị
- Hệ thống chiếu sáng được tích hợp đèn định vị.
- Đèn phanh và đèn xi nhan: Sử dụng hệ thống đèn LED hiện đại.
- Công nghệ giảm xóc: Lò xo trụ đơn sau.
- Vành đúc: 17 inches tích hợp cùng hệ thống chống bó cứng phanh ABS kênh đôi.
- Lốp xe sau rộng 150mm với độ ổn định cao.
- Màn hình LCD: màn hình đồng hồ điện tử LCD hiển thị sắc nét các thông tin và thông số cơ bản.
Động cơ
Honda CB150R 2021 được đánh giá cao với khối động cơ 150cc mạnh mẽ, DOHC, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, thích hợp cho di chuyển đường dài.
Thông số kỹ thuật
Honda CB150R 2021 | Thông số chi tiết |
Khối lượng bản thân | 125 Kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.973 mm x 822 mm x 1.053 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.296 mm |
Độ cao yên | 795 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 139 mm |
Dung tích bình xăng | 8,5 lít |
Loại truyền động | 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 110/70R17M/C 54H
Lốp sau 150/60R17M/C 66H |
Loại động cơ | PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 12 kW/9.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 13,6 Nm/ 8.000 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,3 lít/ 100 Km |
Dung tích xilanh | 149,2 cm3 |
Tỉ số nén | 11,3:1 |
Yamaha MT-15 2021
Yamaha MT-15 là phiên bản mới nhất của bộ sưu tập “MT-series” đến từ “ông lớn” Yamaha với đặc trưng là thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ. Yamaha MT-15 được phân phối tại Việt Nam với đa dạng màu để lựa chọn: Đen nhám vành xanh Neon, Đen vành đen, … cùng mức giá cạnh tranh chỉ 69 triệu đồng.
Thiết kế
- Tổng thể thiết kế của Yamaha MT-15 2021 cân đối, cơ bắp, tối giản chi tiết mang đặc trưng của phong cách Naked Street Fighter.
- Hệ thống đèn LED: Đèn pha LED thể thao đặc trưng với khả năng chiếu sáng tối ưu. Đèn định vị thiết kế khác biệt với “hai mắt” hầm hố .
- Đèn pha: sử dụng đèn Projector ngay dưới đèn Demi tích hợp 2 chế độ Cos-Pha, tách rời với cánh tản nhiệt tốt cho đèn LED bên trong.
- Hệ thống phuộc UPSIDE DOWN tạo điểm nhấn nổi bật, khỏe khoắn cho đầu xe.
- Xi nhan trước Yamaha vẫn lắp bóng Halogen được thiết kế rời 2 bên? Bạn nghĩ sao về điều này!
Trang bị
- Hệ thống khung sườn Deltabox cùng khung phụ sau nhôm được lấy cảm hứng từ YZF-R15 mang lại cảm giác ổn định khi vận hành, linh hoạt khi cua gấp.
- Vành xe 17 inch đúc bằng hợp kim giúp giảm trọng lượng, tạo độ cứng hoàn hảo cùng cặp lốp to bản tăng ma sát tạo sự êm ái, tin cậy cao khi vào cua.
- Màn hình công nghệ LCD hiển thị sắc nét thông tin cần thiết khi vận hành.
Động cơ
- Động cơ 155cc mạnh mẽ tích hợp thêm hệ thống van biến thiên VVA tân tiến giúp phát huy hết công suất ở vòng tua thấp, êm ái mượt mà khi tăng tốc.
- Hộp số 6 cấp kết hợp cùng hệ thống sang số nhanh (Slipper clutch), dễ dàng di chuyển trong mọi hoàn cảnh.
Thông số kỹ thuật
Yamaha MT-15 2021 | Thông số chi tiết |
Động cơ | |
Loại động cơ | 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Xilanh | Xy lanh đơn, 155cc |
Đường kính x Hành trình piston | 58 x 58,7 mm |
Tỉ số nén | 11,6 : 1 |
Công suất tối đa | 14,2 kW/10.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 14,7N.m/ 8.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích bình xăng | 10 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,09 lít/ 100 km |
Khung xe | |
Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước | Hành trình ngược Upside down |
Hệ thống giảm xóc sau | Tay đòn |
Phanh trước/sau | Đĩa đơn thủy lực |
Đèn trước/sau | Đèn LED |
Kích thước xe | |
Dài x Rộng x Cao | 1965 mm x 800 mm x 1065 mm |
Độ cao yên xe | 810 mm |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1335 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng ướt | 133 Kg |
KTM 200 Duke 2021
KTM 200 Duke 2021 là mẫu xe đến từ nhà sản xuất môtô nổi tiếng KTM Sportmotorcycle AG của Áo. Phiên bản mới 2021 vừa được ra mắt tại Malaysia đã gây sốt bởi thiết kế nổi trội cùng các trang bị hiện đại với mức giá 12.888 ringgit (tương đương 71,7 triệu đồng).
Thiết kế
- Thiết kế tổng thể khá tương đồng với hai mẫu xe đàn anh KTM Duke 250 và Duke 390.
- Hệ thống chiếu sáng chính sử dụng bóng Halogen.
- Dung tích bình xăng vượt trội lên tới 13,4 lít.
- Điểm nổi bật của KTM 200 Duke 2021 là trang bị ốp mỏ cày khiến lốc máy nhìn đầy đặn hơn so với các phiên bản trước.
Trang bị
- Hệ thống phanh Bybre cao cấp, thuộc thương hiệu Brembo nổi tiếng.
- Sử dụng phuộc WP hành trình ngược của Áo.
- Giảm xóc trước là loại hành trình ngược không thể điều chỉnh. Giảm xóc sau sử dụng giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh dựa theo khối lượng.
- Tản nhiệt bằng dung dịch giúp xe hoạt động tốt hơn trong môi trường nóng ẩm.
- Hệ thống khung sườn mắt cáo giúp giảm tối đa trọng lượng của xe.
Động cơ
- Động cơ xilanh đơn mạnh mẽ, dung tích lên tới 199,5 cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch.
- Tích hợp trang bị động cơ an toàn: hệ thống chống bó phanh ABS.
Thông số kỹ thuật
KTM 200 Duke 2021 | Thông số chi tiết |
Loại động cơ | xi lanh đơn, 4 thì |
Phân khối | 199,5cc |
Công suất tối đa | 26 mã lực /10.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 19.5 N.m /8.000 vòng/phút |
Hộp số | 6 cấp |
Tỉ số nén | 11,3 : 1 |
Khung | Khung thép mắt cáo |
Giảm xóc trước | WP hành trình ngược |
Giảm xóc sau | WP monoshock |
Phanh trước/sau | Bybre |
Chiều cao gầm | 170 mm |
Chiều cao yên | 810 mm |
Trọng lượng khô | 129.5 Kg |
Honda CB150 Verza 2021
Honda CB150 Verza 2021 là mẫu xe Nake Bike giá rẻ vừa được cho ra mắt bởi Astra Honda Motor (Indonesia). Mẫu xe với vẻ ngoài mạnh mẽ, nam tính đặc trưng của Naked Bike nhưng vẫn gọn gàng, được lòng nhiều tay chơi côn tay trẻ.
Màu sắc Honda CB150 Verza 2021 thiên về các gam màu đậm, thể thao cá tính bao gồm; Macho Silver ( Xám Bạc), Bold Ren (Đỏ) và Masculine Black (Đen) với mức giá dao động chỉ từ 40 triệu đồng.
Thiết kế
- Tổng thể thiết kế của Honda CB150 Verza 2021 xen lẫn cổ điển và hiện đại. Thiết kế xe dựa trên ADN của Honda CB150R nhưng đã tinh gọn, mang đến cảm giác thoải mái cho người điều khiển.
- Phần đầu xe: nổi bật với thiết kế các mảng ốp nhựa, đèn pha dạng tròn sử dụng bóng halogen.
- Cụm công tắc thiết kế to, rõ ràng kết hợp cùng màn hình điện tử đặt cao, thay thế kính chắn gió, đánh dấu nét thể thao mạnh mẽ.
- Kết hợp hài hòa giữa thiết kế nắp ống xả, tấm chắn gió và nắp bình xăng tạo những đường vuốt mềm mại, khỏe khoắn phần khung xe.
- Ghi đông được nâng cao, giúp các Biker thoải mái, linh hoạt khi di chuyển.
- Đèn hậu và đèn xi nhan thiết kế tương tự cụm đèn pha phía trước.
Trang bị
- Khung sườn: Bộ khung sườn sử dụng thép kim cương với phuộc lồng phía trước, giảm xóc đôi phía sau.
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa phía trước, phanh tang trống phía sau.
- Màn đồng hồ điện tử: Thiết kế hiện đại, tương tự mẫu xe Honda CRF150L.
- Bình xăng: dung tích lên tới 12,2 lít với thiết kế nắp rời, giúp người điều khiển an tâm khi di chuyển đường dài.
Động cơ
- Honda CB150 Verza 2021 trang bị động cơ 150cc, SOHC, 4 thì, xy lanh đơn, làm mát bằng không khí.
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
Honda CB150 Verza 2021 | Thông số chi tiết |
Loại động cơ | 4 thì, 150cc, xy lanh đơn, làm mát bằng gió. |
Hộp số | 5 cấp |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử PGM-Fi |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 46,3 km/lít |
Hệ thống treo | Phía trước là phuộc ống lồng, phía sau là phuộc đôi có thể điều chỉnh. |
Lốp xe | Lốp trước: 80/100 – 17 M/C 46P
Lốp sau: 100/90 – 17 M/C 55P |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 |
Công suất tối đa | 9,59 kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 12,73 Nm/ 6000 vòng/phút |
Dài x Rộng x Cao | 2.056 mm x 742 mm x 1.054 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.318 mm |
Chiều cao yên | 773 mm |
Khoảng sáng gầm | 156 mm |
Trọng lượng xe | 129 Kg |
GSX150 BANDIT
GSX150 BANDIT là dòng xe Nake bike đẹp, chất nằm trong danh sách Top 5 mẫu Nake Bike giá rẻ. Mẫu xe là người bạn đồng hành tuyệt vời cho các dân tập chơi xe yêu thích thiết kế thể thao, vận hành mạnh mẽ.
Thiết kế
- Đèn pha trước LED, 2 tầng theo chiều dọc, chiếu sáng tốt.
- Đèn hậu thể thao cùng đèn chiếu biển số LED.
- Thao tác khởi động và khóa xe dễ dàng, đơn giản với một lần nhấn.
- Màn hình full LCD hiển thị rõ ràng, đầy đủ thông tin.
- Yên xe: Yên trước và sau rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.
Trang bị
- Khung sườn thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn.
- Khả năng giữ cân bằng tốt, giúp người điều khiển linh hoạt, dễ dàng khi cầm lái.
- Phanh đĩa trước: Có đường kính lớn, hình cánh hoa đẹp mắt, trang bị hệ thống phanh đĩa đơn thủy lực có độ an toàn cao.
- Hệ thống phun xăng điện tử EFI: Điều chỉnh lượng xăng theo từng chế độ vận hành của động cơ, tiết kiệm tối đa lượng nhiên liệu tiêu thụ khi di chuyển trên mọi loại địa hình.
- Ống xả hiệu suất cao, được tích hợp thêm ốp bảo vệ, hạn chế va quẹt khi di chuyển.
Động cơ
- Dung tích xilanh lên tới gần 150cc, DOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch tăng khả năng vận hành hiệu suất cao.
Thông số kỹ thuật
Suzuki GSX150 BANDIT | Thông số chi tiết |
Loại động cơ | DOHC, 4 van, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch. |
Đường kính và hành trình piston | 62.0 mm x 48.8 mm |
Dung tích xilanh | 147,3 cc |
Công suất tối đa | 14,1 kW/ 10.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 14.0 Nm/ 9.000 vòng/phút |
Tỉ số nén | 11,5 : 1 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2, 66 lít/ 100 km |
Hệ thống khởi động | Điện/ Cần đạp |
Loại truyền động | Truyền động côn tay, hộp số 6 cấp |
Loại khung sườn | Cấu trúc hình kim cương |
Yên xe | Yên liền |
Hệ thống phanh trước/ sau | Phanh đĩa |
Dung tích bình xăng | 11 lít |
Dài x Rộng x Cao | 2.000 mm x 745 mm x 1.035 mm |
Chiều cao yên | 790 mm |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1.300 mm |
Khoảng cách gầm xe với mặt đất | 150 mm |
Trọng lượng khô | 135 Kg |
Nếu đã đam mê khối động cơ mạnh mẽ cùng vẻ ngoài thể thao nam tính của những mẫu xe Naked bike, bạn còn chần chừ gì nữa mà không rinh ngay lấy một “chiến mã” song hành cùng mình trong thời gian sắp tới. Hi vọng qua thông tin về Top 5 các loại xe Nake Bike giá rẻ trên, các Biker sẽ nhắm được cho mình người bạn đồng hành ưng ý nhất!