Hiện nay, khi dòng xe côn tay đang dần trở thành xu thế thì câu hỏi “60 triệu nên mua xe tay côn nào” đang là nỗi băn khoăn chung của rất nhiều người. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi đó bằng cách đưa ra thông tin chi tiết về top 5 dòng xe côn tay giá dưới 60 triệu đang hot nhất hiện nay. Hãy cùng Xelaban theo dõi ngay để chọn được cho mình 1 chiến mã hoàn hảo nhé!
Nội dung
Suzuki GSX-S150
Đứng đầu trong danh sách những dòng xe côn tay dưới 60 triệu là Suzuki GSX-S150 – mẫu xe thể thao đường phố có vẻ ngoài cực mới lạ cùng hệ thống động cơ mạnh mẽ.
Thiết kế xe
- Yên xe được thiết kế 2 tầng với kiểu dáng gọn gàng và nam tính.
- Màn hình LCD hiện đại hiển thị đầy đủ các thông tin giúp người lái quan sát dễ dàng.
- Cụm đèn pha LED hình mũi tên được thiết kế theo chiều dọc, giúp tối ưu khả năng chiếu sáng.
- Hệ thống xi-nhan Halogen kết hợp với đèn hậu được trau chuốt tỉ mỉ từng chi tiết.
- Bình xăng cỡ lớn góp phần làm tăng vẻ thể thao và hầm hố – nhiều biker rất thích điểm này của em GSX-S150.
Thông số kỹ thuật
Suzuki GSX-S150 | Thông số chi tiết |
Kích thước | 2.020 x 745 x 1.040 (mm) |
Chiều cao yên | 785mm |
Chiều cao gầm | 150 mm |
Trọng lượng | 130kg |
Dung tích bình xăng | 11L |
Đường kính và hành trình piston | 62,0 mm x 48,8 mm |
Giảm xóc | Telescopic (trước) và gắp sau (sau) |
Hệ thống phanh trước sau | Phanh đĩa |
Hệ thống khởi động | Điện |
Động cơ | 4 thì, làm mát bằng dung dịch, DOHC, 4 van |
Công suất tối đa | 14.1 kW/10.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 14.0 Nm/9.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 147,3 cm3 |
Hộp số | 6 cấp |
Tỉ số nén | 11,5:1 |
Giá bán
Bảng giá Suzuki GSX-S150 | |
Phiên bản | Giá bán |
GSX-S150 Xanh GP | 69.400.000 VNĐ |
GSX-S150 Đen | 68.900.000 VNĐ |
GSX-S150 Đỏ – Đen | 68.900.000 VNĐ |
Brixton BX150
Đến từ thương hiệu Brixton Motorcycle, Brixton BX150 là mẫu xe tay côn giá rẻ được rất nhiều người yêu thích. Với thiết kế đậm chất cổ điển, khối động cơ mạnh mẽ và mức giá hấp dẫn, đây sẽ là 1 sự lựa chọn đáng để cân nhắc cho những biker đang có nhu cầu mua tay côn giá tầm 60 triệu.
Thiết kế xe
- Thiết kế mang phong cách cổ điển đem tới diện mạo vô cùng độc đáo.
- Bộ khung sườn dạng ống mang lại vẻ đẹp cứng cáp và chắc chắn.
- Tay lái cao, ngang đem lại tư thế lái xe thẳng lưng và cảm giác thoải mái khi cầm lái.
- Chiều cao yên vừa phải (khoảng 760mm), phù hợp với vóc dáng người Việt Nam.
- Đồng hồ dạng tròn cổ điển tích hợp màn hình LCD hiện đại.
- Hệ thống đèn pha, đèn hậu và xi nhan dạng LED.
Thông số kỹ thuật
Brixton BX150 | Thông số chi tiết |
Kích thước | 2.020 x 910 x 1.105 mm |
Chiều cao yên | 760 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.320 mm |
Dung tích bình xăng | 13,5L |
Trọng lượng | 128kg |
Kích cỡ lốp trước | 100/90-18 |
Kích cỡ lốp sau | 120/80-17 |
Loại động cơ | Động cơ xy-lanh đơn, SOHC, 4 thì, được làm mát bằng không khí |
Hộp số | 5 cấp |
Dung tích | 149cc |
Công suất | 11,66 mã lực tại vòng tua 8.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 11,9 Nm tại vòng tua 6.000 vòng/phút |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Giá bán
Bảng giá xe Brixton BX 150 2021 | |
Phiên bản | Giá đề xuất |
Brixton BX Classic 150cc | 56.900.000 VNĐ |
Brixton BX Café Racer 150cc | 61.900.000 VNĐ |
Brixton BX Scrambler 150cc | 58.900.000 VNĐ |
Honda MSX 125
Honda MSX 125 là dòng xe sở hữu vẻ ngoài hầm hố, động cơ vượt trội và hiện đang gây ấn tượng mạnh mẽ bởi có giá thành hấp dẫn hơn những dòng xe các cùng phân khúc.
Thiết kế xe
- Thân xe mang diện mạo hầm hố – nét đặc trưng của dòng xe phân khối lớn.
- Cụm đèn LED trước chia thành 2 tầng với vẻ ngoài ấn tượng.
- Đèn LED phía sau có thiết kế hiện đại, giúp tối ưu khả năng chiếu sáng.
- Nắp bình xăng thiết kế kiểu máy bay.
- Mặt đồng hồ LCD hiện đại hiển thị đầy đủ các thông tin cần thiết, giúp người điều khiển có thể dễ dàng quan sát trong suốt quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật
Honda MSX 125 | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.840 x 755 x 1.025 mm |
Trọng lượng | 104kg |
Dung tích bình xăng | 5,7L |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.199mm |
Kích cỡ lốp trước | 120/70-12 51L – Không săm |
Kích cỡ lốp sau | 130/70-12 56L – Không săm |
Loại động cơ | PGM-FI,4 kỳ, 2 van, xy-lanh đơn, côn 4 số, làm mát bằng không khí |
Công suất | 9,25 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 10,6 Nm/5.500 vòng/phút |
Công suất cực đại | 6,9 kW/7.000 vòng/phút |
Đường kính x Hành trình piston | 52,4mm x 57,9mm |
Loại truyền động | Côn tay 4 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Giá bán
Bảng giá xe Honda MSX 125 2021 | |
Phiên bản | Giá đề xuất |
Honda MSX 125 Trắng – Đỏ | 49.990.000 VNĐ |
Honda MSX 125 Vàng – Đen | 49.990.000 VNĐ |
Honda MSX 125 Đỏ – Xanh | 49.990.000 VNĐ |
Honda Winner X
Honda Winner X là dòng “siêu xe thể thao” hiện đang cực hot trên thị trường xe phân khối lớn. Với diện mạo thời thượng và động cơ ấn tượng, dòng xe này đã và đang nhận được rất nhiều sự yêu thích của đông đảo các fan của Honda.
Thiết kế xe
- Cụm đèn trước được thiết kế hài hòa với tổng thể xe, được trang bị công nghệ LED hiện đại và tăng khả năng chiếu sáng.
- Mặt đồng hồ LCD dạng âm bản hiện đại, giúp người điều khiển có thể quan sát rõ nét mọi thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Tem xe được thiết kế độc đáo, mới lạ và mang tính nhận diện cao với nền chữ WINNER kết hợp với những đường kẻ ngang tinh tế. Đặc biệt, dòng xe này còn khẳng định chất riêng qua bộ tem chữ “Limited Edition“.
Thông số kỹ thuật
Honda Winner X | Thông số chi tiết |
Kích thước | 2.019 x 727 x 1.088 mm |
Trọng lượng | Phiên bản phanh thường: 123kg
Phiên bản phanh ABS: 124kg |
Dung tích bình xăng | 4,5L |
Kích cỡ lốp trước | 90/80-17M/C 46P |
Kích cỡ lốp sau | 120/70-17M/C 58P |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 149,1cc |
Công suất | 11,5 kW/9.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 13,5Nm/6.500 vòng/phút |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
Đường kính x Hành trình piston | 57,3 x 57,8 mm |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỉ số nén | 11,3:1 |
Giá bán
Bảng giá xe Honda Winner X 2021 | |
Phiên bản | Giá đề xuất |
Phiên bản Giới hạn (Mới) | 46.090.000 VNĐ |
Phiên bản Camo | 49.090.000 VNĐ |
Phiên bản Đen mờ | 49.590.000 VNĐ |
Phiên bản Đường đua | 50.090.000 VNĐ |
Phiên bản Thể thao – Phanh thường | 46.090.000 VNĐ |
Yamaha Exciter 155 VVA
Tuy mới ra mắt nhưng Exciter 155 VVA hiện đã đang làm mưa làm gió giới chơi xe trên các diễn đàn xe cộ. Với trang bị hiện đại, động cơ vượt trội và diện mạo cực chất, dòng xe này đang được rất nhiều biker phát cuồng và mong muốn được sở hữu. Với nhiều lần nâng cấp Exciter, Yamaha không bao giờ làm các fan Ex thất vọng.
Thiết kế xe
- Cụm đèn pha nằm ở 2 vị trí độc lập có thiết kế nhỏ gọn, góp phần làm tăng tính khí động học và cải thiện khả năng chiếu sáng đến mức tối đa.
- Đèn hậu được thiết kế vuốt nhọn hơn giúp làm tăng thêm vẻ góc cạnh.
- Yên xe có tạo hình giống như 2 yên riêng biệt mang phong cách thể thao solo.
- Mặt đồng hồ full LCD hiện đại với các thông số được sắp xếp khoa học và trực quan, giúp tối ưu khả năng quan sát của người điều khiển.
Thông số kỹ thuật
Yamaha Exciter 155 VVA | Thông số chi tiết |
Kích thước | 1.975 × 665 × 1.085 mm |
Trọng lượng | 121kg |
Dung tích bình xăng | 5,4L |
Kích cỡ lốp trước | 90/80-17M/C 46P (lốp không săm) |
Kích cỡ lốp sau | 120/70-17M/C 58P (lốp không săm) |
Loại động cơ | xy-lanh đơn, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 155cc |
Công suất | 17,7 mã lực/9.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 14,4 Nm (1,5 kgfm)/8.000 vòng/phút |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực, 2 piston |
Phanh sau | Phanh đĩa đơn thủy lực |
Đường kính x Hành trình piston | 58.0 × 58.7 mm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỉ số nén | 10,5:1 |
Giá bán
Bảng giá xe Yamaha Exciter 155 VVA 2021 | |
Phiên bản | Giá đề xuất |
Phiên bản cao cấp | 49.990.000 VNĐ |
Phiên bản tiêu chuẩn | 46.990.000 VNĐ |
Phiên bản Monster Energy Yamaha MotoGP | 48.990.000 VNĐ |
Phiên bản GP | 50.490.000 VNĐ |
Phiên bản giới hạn | 50.490.000 VNĐ |
Lời khuyên cho băn khoăn: 60 triệu nên mua xe tay côn nào?
Với tài chính 60 triệu, bạn đã có nhiều sự lựa chọn, tuy nhiên chiếm được cảm tình của các biker từ trước đến nay chính là 2 dòng xe siêu hot: Exciter 155 VVA và Honda Winner X. Với giá thành hợp lý, diện mạo nổi bật và động cơ vượt trội, cả 2 dòng xe đều nhận được sự yêu thích của đông đảo người dùng và hiện vẫn đang dẫn đầu phân khúc xe côn tay về doanh số.
Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm 1 chiếc xe côn tay giá khoảng 60 triệu với đầy đủ tiêu chí về thiết kế, động cơ và độ hot, hãy thử cân nhắc đến Exciter 155 VVA và Honda Winner X. Ngoài ra, hãy suy nghĩ về 3 dòng xe còn lại nếu bạn yêu thích sự mới lạ để khẳng định chất riêng của mình.
Trên đây là top 5 dòng xe côn tay dưới 60 triệu đáng mua nhất thời điểm hiện tại. Nếu bạn đang băn khoăn “60 triệu nên mua xe tay côn nào”, hãy tham khảo bài viết và lựa chọn 1 người bạn đồng hành phù hợp cho riêng mình bạn nhé!